KV8-M7790-A0X

YAMAHA SỐ 79A ASSY KV8-M7790-A0X

Mô tả : NOZZLE 79A ASSY

Mã sản phẩm: KV8-M7790-A0X

Thích hợp cho: YV100X YV100XG YV180XG

Tình trạng: Bản gốc mới/Bản sao mới

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 1 CÁI

Thời gian thực hiện: 1-3 ngày

Bảo hành: 1-3 tháng


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

MÁY PHUN YAMAHA

Cung cấp chuyên nghiệp đầu phun máy YAMAHA SMT, bao gồm dòng YV, YG, YSM. Tin gốc Đầu phun SMT và sao chép đầu phun SMT mới

LỢI THẾ

CHẤT LƯỢNG

Với tư cách là nhà phân phối và sản xuất đầu phun Copy của YAMAHA, RHSMT đã tiến hành các thử nghiệm nghiêm ngặt đối với đầu phun, tất cả các đầu phun đều có thể hấp thụ hoàn hảo các linh kiện điện tử có thông số kỹ thuật khác nhau

NHANH CHÓNG

Chúng tôi luôn sẵn sàng 24 giờ một ngày, 7 ngày một tuần và tất cả các mẫu vòi phun đều có trong kho để giao hàng ngay.

DỊCH VỤ

RHSMT có hơn mười năm kinh nghiệm trong ngành trong lĩnh vực SMT, có đội ngũ bán hàng giàu kinh nghiệm, dịch vụ 1-1 và có thể chấp nhận thời gian quý báu của bạn.

SFTER-SALE

Bạn không cần phải lo lắng về dịch vụ hậu mãi vì chúng tôi chấp nhận đổi trả vô điều kiện nếu sản phẩm của chúng tôi có vấn đề.

VÒI VÒI YG100

&

ĐẦU PHUN YG200

ĐẦU PHUN YG100
Phần số Tên một phần
KGS-M7710-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 211A.
KGS-M7720-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 212A.
KGS-M7730-01X VÒI 213A
KGS-M7740-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 214A .
KGS-M7750-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 215A.
KGS-M7760-01X VÒI 216A
KGS-M7790-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 219A.
KV8-M711N-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI & TRỤC.
KV 8-M71U0-02X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N1-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N2-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N3-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 73F.
KV8-M71N9-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.
ĐẦU PHUN YG200
Phần số Tên một phần
KGT-M7710-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 201A.
KGT-M7720-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 202A.
KGT-M7730-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 203A.
KGT-M7760-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 206A.
KGT-M7790-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 209A.
KV8-M71U0-01X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71U0-02X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N1-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N1-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N2-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N2-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N3-A0X ĐÁNH GIÁ NOZZL E 73F.
KV 8-M87XD-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 73F-D.
KV8-M712N-A0X NOZZL E & TRỤC ASSY.
KV8-M71U0-10X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71U0-11X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N9-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.
KV8-M71N9-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.
ĐẦU PHUN YG12
Phần số Tên một phần
KHN-M7710-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 301A.
KHN-M7710-A2 ĐÁNH GIÁ VÒI 301A.
KHN-M7720-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 302A.
KHY-M7740-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 303A/314A.
K HY-M7750-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 304A/315A.
KHY-M7770-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 306A/317A.
KHY-M77A0-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 310A.
KHY-M7710-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A.
KHY-M7710-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A. .
KHY-M7710-A2 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A. .
KHY-M7720-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 312A.
KHY-M7720-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 312A.
KHY-M7730-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 313A.
VÒI PHUN YS24
Phần số Tên một phần
KHN-M7710-A2 ĐÁNH GIÁ VÒI 301A.
KHN-M7720-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 302A.
KHY-M7740-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 303A/314A.
KHY-M7750-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 304A/315A.
KHY-M7770-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 306A/31 7A.
KHY-M77A0-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 310A.
KHY-M7710-A2 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A.
KHY-M7710-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A.
KHY-M7720-A1 ĐÁNH GIÁ VÒI 312A.
KHY-M7730-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 313A.

ĐẦU PHUN YG12

&

VÒI PHUN YS24

ĐẦU PHUN YG200

 

VÒI YSM20
Phần số Tên một phần
KHN-M7710-A4 ĐÁNH GIÁ VÒI 301A.
KHN-M7720-A3 ĐÁNH GIÁ VÒI 302A.
KHY-M7740-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 303A/314A.
KHY-M7750-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 304A/315A.
KHY-M7770-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 306A/317A.
KHY-M77A0-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 310A.
KHY-M7710-A4 ĐÁNH GIÁ VÒI 311A.
KHY-M7720-A3 ĐÁNH GIÁ VÒI 312A.
KHY-M7730-A2 ĐÁNH GIÁ VÒI 313A.
KHY-M7780-A0 ĐÁNH GIÁ VÒI 307A/318A.

ĐẦU PHUN YG200

ĐẦU PHUN YV100XG
Phần số Tên một phần
KV8-M7710-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 71A.
KV8-M7 720-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 72A.
KV8-M7 730-00X VÒI 73A
KV 8-M7740-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 74A.
KV8-M7741-00X VÒI 74A
KV8-M7760-00X VÒI 76A
KV8-M7 7WL-A0X VÒI VÒI VÒI 7A
KV8-M7 790-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 79A.

VÒI VÒI YG100

&

ĐẦU PHUN YG200

 

ĐẦU PHUN YG100
Phần số Tên một phần
KGS-M7710-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 211A.
KGS-M7720-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 212A.
KGS-M7730-01X VÒI 213A
KGS-M7740-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 214A .
KGS-M7750-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 215A.
KGS-M7760-01X VÒI 216A
KGS-M7790-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 219A.
KV8-M711N-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI & TRỤC.
KV 8-M71U0-02X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N1-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N2-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N3-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 73F.
KV8-M71N9-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.
ĐẦU PHUN YG200
Phần số Tên một phần
KGT-M7710-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 201A.
KGT-M7720-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 202A.
KGT-M7730-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 203A.
KGT-M7760-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 206A.
KGT-M7790-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 209A.
KV8-M71U0-01X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71U0-02X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N1-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N1-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F.
KV8-M71N2-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N2-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F.
KV8-M71N3-A0X ĐÁNH GIÁ NOZZL E 73F.
KV 8-M87XD-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 73F-D.
KV8-M712N-A0X NOZZL E & TRỤC ASSY.
KV8-M71U0-10X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71U0-11X ĐÁNH GIÁ VÒI.
KV8-M71N9-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.
KV8-M71N9-A1X ĐÁNH GIÁ VÒI 79F.

ĐẦU PHUN YV100X

ĐẦU PHUN YV100X
Phần số Tên một phần
KV8-M7710-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 71A.
KV8-M7720-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 72A.
KV8-M7730-00X VÒI 73A
KV8-M7760-00X VÒI 76A .
KV8-M7 740-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 74A.
KV8-M7741-00X VÒI 74A
KV8-M71N1-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 71F
KV8-M71U1 -00X NOZZL E 1
KV8-M71U6-00X NHÀ Ở, NOZZL E
KV8-M71N2-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 72F
KV8-M71U2-00X SỐ E2
KV8-M71N3-A0X ĐÁNH GIÁ VÒI 73F
KV8-M71U3-00X SỐ 3, TRỤC

ĐẦU PHUN YG100II

ĐẦU PHUN YV100II
Phần số Tên một phần
KM0-M711A-31X LOẠI 31
KM0-M711A-03X LOẠI 31
KM0-M711C-02X LOẠI 32-2
KM0-M71 1D-00X LOẠI 33
KM0-M711E-00X Loại 34
KM0-M71 AB-A0X Loại 35

Để biết thêm chi tiết về đầu phun của máy YAMAHA


  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • //